trẻ ngủ khó thở
Khó thở trong hầu hết các trường hợp xảy ra do các tình huống nhỏ và tạm thời như hoạt động thể chất quá mức hoặc đang trải qua cơn lo âu. Tuy nhiên, nó cũng có thể chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng hơn như hen suyễn hoặc phản ứng dị ứng. Xem chính
🍬 💤 💤 KẸO NGỦ NATROL GUMMIES MELATONIN 5MG ĐIỀU HÒA GIẤC NGỦ, NGỦ NGON, NGỦ SÂU GIẤC HƠN 🍓 Đối tượng sử dụng Natrol Melatonin Sleep 5mg: - Những người bị mất ngủ, khó ngủ. - Ngủ không ngon giấc, thường xuyên bị tỉnh dậy nửa đêm và khó ngủ lại. - Ngủ dậy bị mệt mỏi, không tỉnh táo.
Theo Sổ tay Phục hồi sau Covid-19 của Đại học Y dược TP.HCM, một số triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân thường gặp sau Covid-19 là khó ngủ, khó thở, hụt hơi; đau cơ, đau khớp; hay quên, lơ đãng; chán ăn, buồn nôn hay những vấn đề về sức khỏe tâm thần, đau ngực, tim đập nhanh, mệt mỏi…
Dấu hiệu thường gặp của ngưng thở khi ngủ bao gồm việc ngáy, đau đầu buổi sáng, khó chịu, suy giảm trí nhớ và độ tập trung, một vài trường hợp có thể khô miệng sau khi thức dậy. hầu hết mọi người bị ngưng thở khi ngủ đều không biết được tình trạng bệnh
Điều này khiến trẻ thở khó khăn và dẫn đến khó ngủ. Một số bệnh lý khác cũng có thể gây khó ngủ với trẻ như tiểu đường, trẻ bị tăng động, trầm cảm… Nguyên nhân sinh hoạt. Môi trường xung quanh trẻ thay đổi. Ví dụ trẻ mới từ bệnh viện về nhà.
materi ips kelas 5 sd kurikulum 2013. Việc ngủ không ngon giấc khi còn nhỏ có thể dẫn đến các vấn đề với hệ thống miễn dịch. Ngoài ra còn có bằng chứng cho thấy trẻ thiếu ngủ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch trong tương lai liên quan đến béo phì, tiểu đường và huyết áp cao. “Điểm mặt” 8 nguyên nhân trẻ 5 tuổi khó ngủ Đối với nhiều trẻ 5 tuổi, việc khó ngủ có thể bắt nguồn từ thói quen ban ngày hoặc các hoạt động ngay trước thời gian đi ngủ. Ví dụ, ăn quá nhiều thức ăn có đường trong ngày hoặc xem tivi, sử dụng các thiết bị thông minh điện thoại, iPad ngay trước khi đi ngủ có thể làm gián đoạn giấc ngủ của trẻ. Điều này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc tạo mối liên hệ giữa thói quen và chất lượng giấc ngủ. Những nguyên nhân phổ biến khác khiến trẻ 5 tuổi khó ngủ bao gồm 1. Căng thẳng Mặc dù còn rất nhỏ, nhưng trẻ 5 tuổi cũng có thể cảm thấy căng thẳng nếu chẳng may phạm lỗi, xảy ra mâu thuẫn với bạn bè hay hoặc thậm chí bị bắt nạt. Ở nhà, căng thẳng có thể phát sinh do các vấn đề trong hôn nhân của cha mẹ, có em hoặc những thay đổi trong cách sắp xếp chỗ ngủ của trẻ khiến bé phải chia sẻ phòng ngủ với anh chị em, ông bà hoặc không còn được ngủ chung với cha mẹ. 2. Caffeine Nhiều loại nước ngọt và nước tăng lực có chứa caffeine có thể khiến trẻ tỉnh táo vào ban đêm. Hãy cố gắng hạn chế việc tiêu thụ những thực phẩm có chứa chất này trước giờ ăn trưa. Tốt hơn hết, cha mẹ không nên để trẻ uống những loại đồ uống này. 3. Tác dụng phụ của thuốc Một số loại thuốc, như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co giật, corticosteroid và chất kích thích được sử dụng trong thuốc điều trị ADHD cũng có thể khiến trẻ 5 tuổi khó ngủ. 4. Các vấn đề sức khỏe khác cũng có thể khiến trẻ 5 tuổi khó ngủ Việc gặp phải một số vấn đề sức khỏe như chứng rối loạn giấc ngủ ví dụ chứng ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên, tình trạng nghẹt mũi do dị ứng, hen suyễn, ho hoặc có các cơn đau ngày càng tăng hay ngứa da do bệnh chàm có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, khiến trẻ khó ngủ hơn. 5. Những nỗi sợ hãi trước khi đi ngủ Đối với trẻ em, cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng khi đi ngủ là một trong những lý do chính khiến bé khó đi vào giấc ngủ. Trẻ có thể sợ bóng tối hoặc có thể không thích ở một mình. Những đứa trẻ có trí tưởng tượng phong phú có thể nghe thấy tiếng động vào ban đêm và bắt đầu hình dung ra những nỗi sợ. 6. Ác mộng Đôi khi, trẻ 5 tuổi khó đi vào giấc ngủ vì lo ngại sẽ mơ thấy những điều đáng sợ. Việc đọc sách hoặc xem các chương trình truyền hình, phim kinh dị, bạo lực trước khi đi ngủ có thể làm cho trẻ có những giấc mơ xấu. Điều này khiến các bé tìm cách trì hoãn không muốn đi ngủ. 7. Sử dụng các thiết bị điện tử ngay trước giờ đi ngủ có thể khiến trẻ 5 tuổi khó ngủ Các vấn đề về giấc ngủ của trẻ em có liên quan đến việc sử dụng tivi và các thiết bị điện tử khác. Càng sử dụng thiết bị điện tử nhiều, trẻ càng có xu hướng bị gián đoạn giấc ngủ nhiều hơn và có thể ngủ ít hơn. Ngay cả việc xem thụ động ví dụ như ngồi chung phòng khi cha mẹ đang xem tivi cũng có thể góp phần gây ra các vấn đề về giấc ngủ. Trẻ 5 – 6 tuổi xem các chương trình dành cho người lớn, thường ngủ ít hơn và bị rối loạn giấc ngủ nhiều hơn. Những điều này xảy ra bởi những tác động từ ánh sáng nhân tạo. Việc tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo gồm các bước sóng ánh sáng xanh phát ra từ các thiết bị điện tử khoảng 1 giờ trước khi đi ngủ có thể phá vỡ đồng hồ sinh học của trẻ, ảnh hưởng đặc biệt đến giấc ngủ của bé. Ngoài ra, nội dung được xem trước khi ngủ cũng ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng giấc ngủ. Nội dung hấp dẫn hoặc gây rối có thể kích thích quá mức, khiến trẻ 5 tuổi khó ngủ hơn. 8. Trẻ 5 tuổi khó ngủ vì dành quá nhiều thời gian trên giường Đôi khi, chứng mất ngủ của trẻ có thể bắt nguồn từ việc dành nhiều thời gian cho giấc ngủ hơn mức trẻ cần mỗi đêm. Trong trường hợp này, bé có thể không muốn đi ngủ, tỉnh dậy lúc nửa đêm hoặc thức dậy quá sớm vào buổi sáng. Để tìm giờ đi ngủ lý tưởng, hãy lưu ý thời điểm trẻ bắt đầu buồn ngủ vào buổi tối. Đó là thời gian bé nên đi ngủ. Dựa vào đó, hãy tạo cho trẻ thói quen đi ngủ sớm hơn khoảng 45 phút. Giải pháp cải thiện tình trạng trẻ 5 tuổi khó ngủ Để hạn chế tối đa các vấn đề gây ra bởi thiếu ngủ, cha mẹ nên tham khảo những giải pháp giúp cải thiện tình trạng trẻ 5 tuổi khó ngủ sau đây 1. Đảm bảo rằng trẻ chỉ sử dụng giường cho việc ngủ Hãy tập cho trẻ thói quen chỉ sử dụng giường để ngủ hay nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, tập cho trẻ thói quen tốt trước khi đi ngủ như đọc sách thay vì xem tivi hay chơi game. Nếu không, các bé có xu hướng liên kết chiếc giường với các hoạt động khác hơn là nghỉ ngơi và thư giãn. 2. Đảm bảo phòng ngủ của trẻ thoải mái để cải thiện tình trạng trẻ 5 tuổi khó ngủ Hầu hết trẻ em ngủ tốt nhất trong phòng rộng rãi và thoáng mát. Nếu bên ngoài có tiếng ồn, sử dụng tiếng ồn trắng từ quạt có thể giúp trẻ dễ ngủ hơn. Đảm bảo rằng giường của bé không chứa quá nhiều đồ chơi, vì điều đó có thể khiến trẻ mất tập trung vào giờ đi ngủ. Nhiệt độ phòng phù hợp cũng là yếu tố cần quan tâm, bạn có thể giúp điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài bằng cách cho con bạn mặc đồ ngủ bằng vải cotton thoáng khí và giữ nhiệt độ phòng ngủ khoảng 18 đến 22°C vào ban đêm. Nhiệt độ có thể điều chỉnh tùy thời tiết nhưng đừng để nhiệt độ quá cao. Tạo ra một môi trường giúp trẻ dễ đi vào giấc ngủ là rất quan trọng vì có thể giảm bớt sự phân tâm khi bắt đầu đi ngủ. Với bộ khăn trải giường mềm mại, màu tối trong phòng và tương đối yên tĩnh có thể giúp con bạn phân biệt giữa ngày và đêm, giúp dễ đi vào giấc ngủ hơn. 3. Cố gắng giữ cho trẻ một lịch trình ngủ cố định, ngay cả vào cuối tuần Hành động này sẽ giúp trẻ 5 tuổi dễ dàng ngủ và thức một cách tự nhiên. Lưu ý, thời gian ngủ này cần phù hợp với đồng hồ sinh học của trẻ. Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều bậc cha mẹ cho con đi ngủ quá sớm trước khi trẻ sẵn sàng về mặt sinh lý để đi vào giấc ngủ. Khi đó, cơ thể của bé chưa sản xuất đủ melatonin – một chất điều hòa nội tiết tố quan trọng của giấc ngủ. Vì vậy, các bé thường không chịu ở trên giường hoặc nằm với tình trạng tỉnh táo và bồn chồn. 4. Không để trẻ quá đói hoặc quá no trước khi đi ngủ Một bữa ăn nhẹ với sữa ấm và chuối trước khi đi ngủ là một ý kiến hay. Ngược lại, việc tiêu thụ các bữa ăn có khẩu phần lớn với nhiều đường và chất béo trong vòng 1 – 2 giờ trước khi đi ngủ có thể khiến trẻ tỉnh táo. 5. Khuyến khích lối sống năng động Tập thể dục đều đặn một giờ mỗi ngày hoặc vui chơi ngoài trời có thể ngăn ngừa tình trạng bồn chồn vào ban đêm ở trẻ 5 tuổi. Tuy nhiên, đừng để bé hoạt động mạnh trong vòng 3 giờ trước khi đi ngủ. 6. Chú ý đến giấc ngủ trưa của trẻ Trẻ em thường cần ít nhất 4 giờ giữa các giấc ngủ để tiêu hao bớt năng lượng và sẵn sàng cho việc ngủ trở lại. Mặc dù nhu cầu ngủ trưa có thể khác nhau, nhưng bên cạnh việc đảm bảo trẻ có giấc ngủ trưa chất lượng, cần tránh cho trẻ ngủ trưa quá lâu hoặc quá gần giờ đi ngủ buổi tối. Nếu không, trẻ có thể gặp tình trạng khó ngủ vào ban đêm. 7. Hạn chế tiếp xúc với đồ điện tử để ngăn chặn tình trạng trẻ 5 tuổi khó ngủ Ánh sáng xanh phát ra từ tivi, điện thoại, máy tính bảng và trò chơi điện tử có thể làm gián đoạn chu kỳ ngủ/thức của cơ thể khiến trẻ 5 tuổi khó ngủ hơn. Hãy đảm bảo trẻ không sử dụng các thiết bị này ít nhất 1 giờ trước khi đi ngủ và cất chúng bên ngoài phòng ngủ của bé. 8. Dành thời gian trò chuyện cùng trẻ trước khi đi ngủ Một số trẻ muốn ngủ muộn hơn vì muốn được cha mẹ quan tâm nhiều hơn. Ở nhiều gia đình, các bậc phụ huynh đều đi làm vào ban ngày. Vì thế, các bé thường rất mong chờ thời gian vào buổi tối để có thể chơi đùa và trò chuyện tâm sự cùng cha mẹ. Ngay cả khi chỉ hỏi thăm trẻ về bạn bè hoặc sở thích của bé… cũng có thể giúp ích trẻ dễ ngủ và ngủ ngon hơn mỗi tối. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên khuyến khích trẻ tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên trước tiên vào buổi sáng. Việc mở rèm để báo hiệu một ngày mới bắt đầu có thể giúp bé thức dậy một cách tự nhiên. Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng trẻ 5 tuổi khó ngủ, đồng thời giúp bạn tìm ra được giải pháp phù hợp nhất để cải thiện vấn đề này cho con của mình.
Trẻ 5 tuổi khó ngủ thường xuyên xảy ra hơn bạn nghĩ. Đừng tưởng rằng giai đoạn bé mọc răng đã qua thì bạn không còn mất ngủ cùng con bạn đêm nữa. Dưới đây là những lý do phổ biến khiến bé mất ngủ và cách bạn có thể giúp bé. Trẻ 5 tuổi khó ngủ vì bị thay đổi cuộc sống hoặc lo lắng Bắt đầu đi học, bạn bè, sự thay đổi trong cuộc sống và cả những suy nghĩ đáng sợ có thể khiến bé lo lắng, do đó ảnh hưởng tới giấc ngủ của bé. Bé rất cần an tâm rằng bố mẹ luôn ở bên cạnh bé. Đây là một vài cách để tạo sự gắn kết và giúp bé không còn lo lắng khi đi ngủ mỗi đêm. Tạo dựng những thời gian chất lượng giữa bố mẹ và bé vào ban ngày và trước khi ngủ. Nhờ đó bé sẽ không cần ở bên bố mẹ khi ngủ. Giờ đi ngủ là lúc hoàn hảo để tạo sự gắn kết với bé và trò chuyện về những điều xảy ra trong ngày của bé. Thử hỏi những câu hỏi mở khi bạn và bé cùng nhau làm các hoạt động trong ngày, ví dụ như khi đang tô màu Tập trung xây dựng thói quen khi ở nhà. Trẻ cần mỗi ngày đều có cấu trúc nhất định Cho bé tập yoga trước khi ngủ. Đây là cách tuyệt vời để giúp trẻ thư giãn, giảm căng thẳng và giúp tâm trí trẻ tĩnh lặng. Giờ ngủ của trẻ 5 tuổi quá muộn Dù bé đã lớn hơn, nhiều bé vấn cần được đi ngủ sớm để không bị quá mệt. Bạn có thể thực hiện các thói quen trước khi đi ngủ từ 7 giờ và tắt đèn cho bé đi ngủ từ 7h30. Hoặc chỉ cần thử cho con đi ngủ sớm hơn 30 phút so với bình thường trong một tuần để xem bé có ngủ ngon hơn không. Ngủ sâu sẽ khó hơn khi trẻ quá mệt, do đó trẻ có thể bị khó ngủ. Trẻ khó ngủ vì hay thức dậy vào ban đêm Ngay cả những đứa trẻ lớn cũng sẽ thức dậy vào ban đêm. Đây là một số việc bố mẹ có thể làm Ôm ấp, nói chuyện và ở bên con khi con cần để bé bớt thức dậy vào ban đêm Không để thiết bị điện tử trong phòng ngủ của con. Sử dụng đồ điện tử ngay trước khi đi ngủ dẫn đến bé thức dậy nhiều hơn vào ban đêm. Vì thế bố mẹ cần đặt giới hạn thời gian sử dụng đồ công nghệ trước khi đi ngủ. Mua cho bé một đồ vật gì đó mới để ngủ cùng – ví dụ như một con gấu bông. Hãy giải thích với bé rằng thay vì gọi bố mẹ khi thức dậy ban đêm, bé có thể ôm và nói chuyện với gấu bông. Bố mẹ sẽ vào với bé khi trời đã sáng. Bố mẹ nhất định phải nói chuyện và chuẩn bị tinh thần cho trẻ. Bé ngưng thở khi ngủ và ngáy Nếu con bạn biểu hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, bé có thể gặp phải trường hợp ngưng thở khi ngủ Ngáy thường xuyên hoặc thở bằng miệng dấu hiệu rõ ràng nhất Đổ mồ hôi liên tục khi ngủ Thường xuyên ngủ không yên. Bé có thể ngọ nguậy. Hoặc bé có thể quấy phá khi ngủ Sự uể oải khi thức dậy và suốt cả ngày ngay cả sau một đêm ngủ đủ giấc Bé thường xuyên tè dầm Có thể bé bị vấn đề với amidan hoặc adenoids. Adenoid là khối nằm ở trần vòm họng. Khối này có thể to gần hết khoang thông khí ở cửa mũi sau. Còn amidan là những khối mô màu hồng hình oval ở cả hai phía của họng. Nếu trẻ bị viêm amidan hay adenoids, bé có thể không ngủ được. Vì những khối này khiến trẻ ngạt thở, trẻ bị phá vỡ chu kỳ giấc ngủ tự nhiên để lấy hơi. Nếu bé có những dấu hiệu bệnh này, bạn cần đưa bé đến khám bác sĩ để chữa trị sớm cho bé. Lời kết Người lớn hay trẻ nhỏ đều cần có giấc ngủ ngon vào ban đêm. Trẻ 5 tuổi khó ngủ sẽ ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của cả bé và bố mẹ. Thực hiện một số lời khuyên trên đây, bố mẹ sẽ có thể giúp bé ngủ dễ dàng và ngủ say suốt đêm. Bé sẽ có được giấc ngủ ngon để khỏe khoắn hơn và phát triển toàn diện. Xem thêm Rối loạn giấc ngủ ở trẻ tự kỷ – làm sao để giúp con khắc phục? 5 giá trị nên dạy con trước khi con lên 5 tuổi Có nên cho bé 5 tuổi học năng khiếu không và nên cho bé học môn gì? Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác! Bạn có quan tâm tới việc nuôi dạy con không? Đọc các bài báo chuyên đề và nhận câu trả lời tức thì trên app. Tải app Cộng đồng theAsianparent trên IOS hay Android ngay!
Trẻ thường xuyên ngủ ngáy, thở bằng miệng, nghiến răng, đổ mồ hôi đêm, đái dầm… có thể do ngưng thở khi ngủ và nên thăm khám bác sĩ. Theo tờ Very Well Health Mỹ, trẻ em thường ít bị chứng ngưng thở khi ngủ. Tuy nhiên, ngày càng nhiều trẻ em bị thiếu ngủ hoặc có các dấu hiệu về rối loạn giấc ngủ được chẩn đoán ngưng thở khi ngủ. Nếu không được điều trị kịp thời, chứng ngưng thở khi ngủ có thể gây ra những hậu quả đáng kể đối với sự phát triển, thể chất và hành vi của trẻ. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy trẻ có thể gặp tình trạng em thường không ngủ ngáy kinh niên. Thỉnh thoảng ngáy xảy ra với trẻ khi mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm lạnh thông thường nhưng không thường xuyên. Ngáy thường xảy ra cùng với chứng ngưng thở khi ngủ và nếu con bạn ngủ ngáy thì nên kiểm tra. Các nguyên nhân khác của chứng ngủ ngáy bao gồm dị ứng, amidan mở rộng phì đại và đều có thể điều trị được. Ngủ ngáy mạn tính ở trẻ là một dấu hiệu bất thường và cần thăm khám với bác sĩ tai mũi bằng miệngThở bằng miệng có thể là một dấu hiệu khác của chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em. Nếu mũi bị tắc nghẽn mạn tính vì bất kỳ lý do gì, thở bằng miệng có thể xảy ra. Trường hợp không được điều trị, thở bằng miệng có thể thúc đẩy sự phát triển của chứng ngưng thở khi thở bằng miệng, các cơ hàm giãn ra có dẫn đến khuôn mặt dài ra theo thời gian. Nó cũng có thể góp phần khiến lưỡi và các cơ khác của miệng, cổ họng yếu ớt. Do đó, ngáy và ngưng thở khi ngủ có thể xảy ra ở những người thở bằng miệng nhiều hơn những người thở bình răngNghiến răng có thể gây khó chịu, nhất là ở trẻ em. Tuy nhiên, nó cũng là một dấu hiệu ít được biết đến của chứng ngưng thở khi ngủ. Chứng ngưng thở khi ngủ thường xảy ra khi các mô mềm ở phía sau cổ họng chặn đường thở. Dụng cụ bảo vệ răng miệng có thể giúp ngăn ngừa tổn thương răng. Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ thường có thể giải quyết những triệu chứng này. Tổn thương răng hàm và tăng trương lực cơ hàm là hai dấu hiệu thường thấy ở trẻ em và người lớn bị ngưng thở khi mồ hôiTrẻ thường xuyên thức dậy ướt đẫm mồ hôi là điều không bình thường trừ khi bị sốt. Nếu đồ ngủ, ga trải giường hoặc chăn bị ướt đẫm vào buổi sáng có thể là dấu hiệu cho thấy con bạn khó thở trong khi ngủ. Ngưng thở khi ngủ có liên quan đến việc giảm nồng độ oxy, tăng huyết áp và nhịp tim, đồng thời tăng hormone căng thẳng cortisol. Khi điều này xảy ra trong khi ngủ thì đổ mồ hôi nhiều rất phổ ngủ không bình yênTrẻ thường xuyên có những giấc ngủ không bình yên, bồn chồn và dai dẳng trong khi ngủ. Khó thở cũng như chứng ngưng thở khi ngủ có thể biểu hiện bằng các cử động quá mức trong khi ngủ. Đây thường là dấu hiệu đầu tiên của chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ nhỏ mà răng chưa phát triển đầy đủ. Trẻ bị ngưng thở khi ngủ thường ngủ ở những tư thế khác thường. Khi con gặp những tình trạng này, cha mẹ nên đưa con thăm khám bác trưa quá nhiềuỞ một số thời điểm trong quá trình phát triển, trẻ không ngủ trưa là điều bình thường. Tuy nhiên, trẻ thường xuyên mệt mỏi và ngủ trưa quá nhiều có thể là nguyên nhân do trẻ không có giấc ngủ ngon do chứng ngưng thở khi ngủ. Trẻ sơ sinh thường có 2-3 giấc ngủ ngắn vào ban ngày, kéo dài từ 30 phút đến hai giờ. Từ 6-12 tháng tuổi, trẻ thường sẽ ngủ hai giấc mỗi ngày, kéo dài từ 20 phút đến vài giờ. Ở độ tuổi đi học, trẻ đòi ngủ trưa ban ngày có thể là điều bất thường, trừ khi con bị thiếu ngủ. Trẻ ngủ trưa quá nhiều có thể do mệt mỏi của chứng ngưng thở khi ngủ về đêm. Ảnh Freepik Đái dầmTrẻ em thường đái dầm vào ban đêm nhưng nó xảy ra hai lần một tuần sau khi trẻ 5 tuổi là điều bất thường. Đái dầm khi ngủ thường ảnh hưởng đến 3-30% trẻ em trong độ tuổi 4-12. Mặc dù đái dầm khi ngủ có thể do nhiễm trùng, căng thẳng hoặc các bệnh lý khác nhưng cũng có thể là dấu hiệu của chứng ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở khi ngủ được cho là nguyên nhân gây ra sự mất cân bằng hóa học trong não dẫn đến chứng đái dầm không chỉ ở trẻ em mà cả người lớn. Thở áp lực dương liên tục CPAP là một trong những phương pháp được sử dụng để hỗ trợ điều trị chứng ngưng thở khi duMộng du có thể ảnh hưởng đến khoảng 20-30% trẻ em ít nhất một lần trong độ tuổi 3-10. Mộng du thường xảy ra nhiều ở khoảng năm tuổi và ít thường xuyên ở tuổi vị thành niên. Mộng du là liên quan đến các rối loạn kích thích bất thường và chứng ngưng thở khi ngủ được cho là một yếu tố góp phần gây mộng du. Theo một đánh giá năm 2018 về các nghiên cứu trên tạp chí Frontiers of Psychology, trẻ em và người lớn mắc chứng ngưng thở khi ngủ có nhiều khả năng bị mộng du hơn những người không mắc chứng mộng vấn đề về tăng trưởngCân nặng và chiều cao của trẻ có thể theo dõi trên biểu đồ tăng trưởng. Trẻ bị ngưng thở khi ngủ thường thấp bé bất thường hơn so với lứa tuổi. Sự gián đoạn của giấc ngủ sóng chậm giấc ngủ sâu được cho là nguyên nhân. Trong khi ngủ, hormone tăng trưởng GH được tiết ra, giúp phát triển xương và cơ bắp. Khi giấc ngủ sâu bị gián đoạn mạn tính, trẻ có thể bị thiếu GH, dẫn đến suy giảm khả năng tăng trưởng. Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ có thể đảo ngược tình trạng này và khôi phục lại quỹ đạo tăng trưởng của loạn tăng động giảm chú ýRối loạn tăng động giảm chú ý ADHD là một chẩn đoán khá phổ biến ở trẻ em. Chứng ngưng thở khi ngủ có thể là một trong những yếu tố góp phần phổ biến hơn, theo một nghiên cứu năm 2018 từ Đức. 15 Không giống như người lớn thiếu ngủ thường cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày, trẻ em bị thiếu ngủ sẽ có các hành vi hiếu động quá mức, hung hăng, mất tập trung và khó kiểm soát sự tức giận. Ngưng thở khi ngủ là tình trạng thường bị bỏ qua ở trẻ rối loạn tăng động giảm chú ý, dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không phù Uyên Theo Very Well Health
Đã bao giờ bạn cảm thấy mình không thể hít thở đủ không khí? Nếu có, bạn đã gặp phải một tình trạng được y khoa gọi là hiện tượng khó thở. Đó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý về tim hoặc phổi, cần phải được chẩn đoán và can thiệp sớm. Chớ coi thường chứng khó thở – dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng về tim, phổi Khó thở là gì? Khó thở, đôi khi được mô tả là “đói không khí” hoặc hụt hơi Shortness of Breath là một vấn đề về hô hấp khá phổ biến. Trung bình cứ 4 người đến khám bệnh về hô hấp thì có 1 người mắc chứng khó thở. Triệu chứng này khiến người bệnh luôn trong tình trạng thiếu oxy, mệt mỏi, tức ngực, hô hấp khó khăn, hơi thở đứt quãng. Theo Giáo sư Ngô Quý Châu tình trạng hụt hơi, không thể hô hấp bình thường có thể xảy ra từ nhẹ đến nặng, từ tạm thời đến kéo dài. Việc chẩn đoán và điều trị cần phải xác định đúng nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Các triệu chứng khó thở thường gặp Một người lớn khỏe mạnh có nhịp hít vào và thở ra ở trạng thái bình thường là 20 lần/phút khoảng lần/ngày. Trong trường hợp vận động mạnh hoặc bị cảm lạnh, nhịp hít thở sẽ nhanh hoặc chậm hơn nhưng bạn sẽ không cảm thấy cảm giác hụt hơi. 1 Hãy cảnh giác nếu bạn thấy mình liên tục xuất hiện những biểu hiện sau Cảm thấy ngột ngạt hoặc ngạt thở; Thở gấp; Tức ngực; Thở nhanh, nông; Tim đập nhanh; Thở khò khè; Ho. Nguyên nhân gây khó thở Trong một số trường hợp, khó thở được coi là hiện tượng bình thường. Đó là lúc bạn tập thể dục quá sức, leo núi/leo cầu thang quá nhiều hoặc làm việc nặng trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi. Tình trạng này sẽ tự hết sau khi bạn ngưng các hoạt động thể chất kể trên. Tuy nhiên, nếu tình trạng xảy ra với tần suất liên tục mà không phải do vận động gắng sức, rất có thể bạn đang bị một bệnh lý nào đó. Nếu triệu chứng xuất hiện một cách đột ngột, được gọi là khó thở cấp tính. Nguyên nhân thường là Lo lắng, căng thẳng quá độ Viêm phổi Nghẹt thở hoặc hít phải dị vật cản trở đường hô hấp Dị ứng Thiếu máu Tiếp xúc với carbon monoxide nồng độ cao Hạ huyết áp huyết áp thấp Thuyên tắc phổi một cục máu đông tồn tại trong động mạch đến phổi Vỡ phổi Thoát vị gián đoạn Bệnh nan y giai đoạn cuối Nếu một người gặp tình trạng khó hô hấp so với bình thường kéo dài hơn một tháng, tình trạng này sẽ được xếp vào loại mãn tính. Nguyên nhân có thể do Bệnh hen suyễn Phổi tắc nghẽn mãn tính COPD Vấn đề tim mạch Thừa cân – béo phì Xơ phổi mô kẽ – một bệnh gây sẹo ở mô phổi Ngoài ra, một số bệnh lý về phổi và tim khác cũng có thể dẫn đến hiện tượng hụt hơi. Các căn bệnh này bao gồm Croup viêm thanh khí phế quản cấp Chấn thương phổi Ung thư phổi Lao phổi Viêm màng phổi tình trạng viêm ở các mô xung quanh phổi Phù phổi xảy ra khi quá nhiều chất lỏng tích tụ trong phổi Tăng huyết áp động mạch phổi Bệnh sarcoidosis các cụm tế bào viêm phát triển trong phổi Bệnh cơ tim viêm cơ tim, giãn cơ tim… Rối loạn nhịp tim Bệnh lý suy tim Bệnh mạch vành Viêm màng ngoài tim tình trạng các mô bao quanh tim bị viêm. Covid-19 Hụt hơi, khó thở hậu Covid Đối tượng dễ mắc chứng khó thở Bên cạnh những người đang mắc các bệnh lý về tim và phổi, các đối tượng sau đây dễ có nguy cơ mắc bệnh 1. Phụ nữ mang thai Khó thở nhẹ là triệu chứng rất thường gặp khi mang thai 2. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này thai phụ thở nhanh hơn do sự gia tăng của hormone progesterone loại hormone chỉ tiết ra trong thai kỳ, tim phải làm việc nhiều hơn khiến mẹ cảm thấy khó thở mệt mỏi, thể tích phổi giảm đi vào cuối thai kỳ… Phụ nữ mang thai những tháng cuối nên nghỉ ngơi nhiều 2. Người mắc bệnh lý mạn tính Chứng khó thở có thể ghé thăm khi bệnh nhân đang trải qua giai đoạn phát triển của một số bệnh lý, chẳng hạn như ung thư, đái tháo đường, bệnh về gan, thận… 3. Trẻ sơ sinh Các bệnh lý đường hô hấp trên gây ra trạng thái khó thở cấp tính là một cấp cứu nhi khoa tương đối phổ biến. Ngoài ra, dị tật đường thở, hít phải dị vật và viêm nắp thanh quản cũng là các nguyên nhân phổ biến gây khó thở ở trẻ sơ sinh. Ghi chú Nhịp thở của trẻ sơ sinh thường nhanh hơn người trưởng thành. Thông thường, trẻ sơ sinh hít thở từ 30 – 60 lần/phút, và chậm lại 20 lần/phút khi ngủ. Trẻ 6 tháng tuổi thì nhịp thở bình thường sẽ giảm xuống còn 25 – 40 lần/phút. 3 Phương pháp chẩn đoán Ngô Quý Châu cho biết, bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên việc khám sức khỏe toàn diện cho người bệnh, cùng với mô tả đầy đủ về các triệu chứng mà họ gặp phải. Bạn cần cho bác sĩ biết về tần suất xuất hiện chứng khó thở, mỗi lần kéo dài bao lâu và mức độ. Bên cạnh việc thăm khám, bác sĩ sẽ chỉ định bạn thực hiện một số kiểm tra cận lâm sàng sau nhằm tìm ra nguyên nhân gây bệnh Chụp X-quang ngực và chụp cắt lớp CT scanner để chẩn đoán cụ thể hơn về tình trạng bệnh, đồng thời đánh giá sức khỏe tim, phổi và các hệ thống liên quan. Điện tâm đồ ECG nhằm xác định bất kỳ dấu hiệu nào của cơn đau tim hoặc các vấn đề về tim khác. Xét nghiệm đo xoắn ốc để đo luồng không khí và dung tích phổi của bệnh nhân, từ đó xác định các vấn đề về hô hấp. Xét nghiệm máu giúp xem xét mức độ oxy trong máu cũng như khả năng vận chuyển oxy của máu. Xét nghiệm máu là bước quan trọng trong quá trình thăm khám, chẩn đoán cho bệnh nhân Khi nào cần gặp bác sĩ? Đôi khi, khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm. Vì thế, bạn cần đi khám ngay khi gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây Tình trạng xảy ra trong thời gian dài không rõ nguyên nhân; Khó thở khởi phát đột ngột nhưng rất nghiêm trọng; Mất khả năng hoạt động do khó hô hấp; Đau tức ngực; Buồn nôn; Khó hoặc không thở được khi nằm; Sưng bàn chân và mắt cá chân; Sốt, ớn lạnh và ho; Thở khò khè. Biến chứng Khó thở là kết quả của tình trạng thiếu oxy hoặc giảm oxy trong máu, tức là mức oxy trong máu thấp. Vì thế, nếu bạn chủ quan với tình trạng này mà không có biện pháp điều trị nào, não sẽ không được cung cấp đủ oxy để hoạt động trong thời gian dài, dẫn đến hiện tượng suy giảm nhận thức tạm thời hoặc vĩnh viễn. Cùng với đó là một loạt biến chứng nguy hiểm khác như tổn thương não, hoại tử não, đột quỵ… Phương pháp điều trị Để điều trị dứt điểm, bạn cần điều chỉnh lối sống, trước khi tiến hành các biện pháp can thiệp y khoa. Cụ thể 1. Có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý Nếu thừa cân – béo phì và lười vận động là nguyên nhân khiến bạn khó thở, hãy hướng đến thực đơn ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục thường xuyên nhằm đưa cân nặng trở về giới hạn bình thường. Trong trường hợp bạn đang bị một bệnh lý mạn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về chế độ dinh dưỡng – vận động phù hợp. 2. Phục hồi chức năng phổi Nếu bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính COPD và các vấn đề về phổi khác, bạn cần được chăm sóc bởi các bác sĩ chuyên khoa phổi. Có thể bạn phải thở oxy để cải thiện; hoặc tiến hành liệu trình “Phục hồi chức năng phổi”. Đây là chương trình “tập thể dục cho phổi”, qua đó chuyên gia sẽ hướng dẫn bạn về kỹ thuật thở nhằm giúp phổi hoạt động hiệu quả hơn. 3. Phục hồi chức năng tim Nếu nguyên nhân dẫn tới khó thở liên quan đến tim mạch, nghĩa là tim của bạn quá yếu, không thể bơm đủ lượng máu mang oxy cung cấp cho các bộ phận trong cơ thể. Khi đó, phục hồi chức năng tim có thể giúp bạn kiểm soát chứng suy tim và các bệnh lý tim mạch khác. Trong những trường hợp suy tim nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định bạn sử dụng máy bơm nhân tạo để đảm nhận nhiệm vụ bơm máu của tim bị suy yếu. Phòng tránh khó thở bằng cách nào? Để ngăn ngừa tình trạng khó thở, bạn cần điều chỉnh lối sống và tập luyện các thói quen có lợi như Không hút thuốc lá Nếu bạn không hút thuốc, đừng bao giờ đụng đến nó. Nếu đã hút thuốc nhiều năm, hãy lập tức cai thuốc lá ngay. Không bao giờ là quá muộn, sức khỏe phổi và tim của bạn sẽ bắt đầu cải thiện trong vòng vài giờ sau khi bạn hút điếu thuốc cuối cùng. Ô nhiễm môi trường và các hóa chất độc hại trong không khí cũng có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp. Vì vậy, bạn nên tập thói quen đeo khẩu trang mỗi khi ra đường. Ngoài ra, nếu bạn làm việc trong môi trường có chất lượng không khí kém, hãy sử dụng khẩu trang để lọc các chất gây kích ứng phổi, và đảm bảo nơi làm việc của bạn luôn sạch sẽ, thông thoáng. Duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp bạn tránh được một số vấn đề sức khỏe ở đường hô hấp Duy trì cân nặng hợp lý bằng chế độ dinh dưỡng – tập luyện khoa học để phòng ngừa các bệnh lý tim và phổi Khoa Nội hô hấp BVĐK Tâm Anh còn phối hợp chặt chẽ với các khoa lâm sàng Hô Hấp, Phẫu thuật, Hồi sức tích cực, Tim mạch, Nội tiết, Cơ xương khớp, cấp cứu… và các khoa cận lâm sàng như khoa xét nghiệm sinh hóa, huyết học, vi sinh, khoa Chẩn đoán hình ảnh, trung tâm giải phẫu bệnh tế bào học… tạo nên một quy trình khép kín, giúp chẩn đoán chính xác bệnh trạng nhằm xây dựng phác đồ điều trị hợp lý, rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Để được tư vấn và đặt lịch khám các bệnh lý hô hấp – phổi tại khoa Nội hô hấp, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, quý khách có thể liên hệ qua Khó thở, hụt hơi có thể là dấu hiệu của rất nhiều bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp và tim mạch. Vì vậy nếu bạn đang gặp phải tình trạng khó thở bất thường và kéo dài thì cần đến ngay bệnh viện để thăm khám. Có một chế độ sinh hoạt khoa học, ăn uống hợp lý sẽ giúp giảm thiểu hiện tượng này và nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm khác.
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Vũ Quốc Ánh - Bác sĩ Nhi khoa - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Ngủ ngáy ở trẻ có thể dẫn đến nguy cơ rối loạn thở khi ngủ và rối loạn thở khi ngủ có thể dẫn đến nhiều tác hại cho trẻ ảnh hưởng tới sự phát triển về thể chất, tinh thần lẫn trí tuệ của trẻ. 1. Nguyên nhân gây tình trạng ngủ ngáy Có nhiều nguyên nhân gây tình trạng ngủ ngáy nhưViêm amidan, viêm VAHạch to vùng họng, nhiễm trùng đường hô hấp trênNghẹt mũi do viêm mũi xoang, viêm mũi dị ứng, cảm cúmDị dạng lệch vách ngăn, polyp mũiTrẻ thừa cân, trẻ sống trong nhà có người hút thuốc láKhác thường trên khuôn mặt như sức vòm miệng, cằm nhỏ đường thở hẹp có thể gây ngủ ngáy sinh lý Nhận biết tình trạng ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý Ngủ ngáy chia thành ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý, trường hợp ngủ ngáy sinh lý thì là tình trạng bình thường không đáng lo, tuy nhiên nếu ngủ ngáy bệnh lý thì cần phải tìm nguyên nhân và điều ngáy sinh lý Là tình trạng bình thường của trẻ, nguyên nhân thường do gỉ mũi , khoang mũi và đường thở của bé khi mới sinh còn nhỏ, hẹp dẫn đến sự ma sát không khí gây ra ngủ ngáy. Khi trẻ càng lớn khoang mũi rộng ra thì hiện tượng ngủ ngáy sẽ mất điNgủ ngáy bệnh lý Thông thường trẻ càng lớn càng ít bị ngủ ngáy và âm thanh nhỏ dần. Nếu trường hợp trẻ từ 3-10 tuổi mà vẫn thấy ngủ ngáy, tiếng ngáy to, ngáy khi ngủ hơn 3 ngày trong tuần hoặc xảy ra tình trạng ngưng thở khi ngủ thì được coi là ngủ ngáy bệnh lý. Ngủ ngáy chia thành ngủ ngáy sinh lý và ngủ ngáy bệnh lý Ảnh hưởng của ngủ ngáy bệnh lý Trường hợp ngủ ngáy bệnh lý thường có kèm theo rối loạn thở khi ngủ hay ngừng thở khi ngủ ở trẻ. Chứng rối loạn thở khi ngủ SDB là chỉ tình trạng khó thở trong suốt thời gian ngủ, còn ngưng thở khi ngủ OSA là tình trạng lặp đi lặp lại sực tắc nghẽn một phần hay toàn phần đường hơi thở bị gián đoạn trong lúc ngủ cơ thể ngay lập tức nhận ra điều này như một hiện tượng nghẹn thở gây huyết áp tăng, não bị kích thích và tỉnh giấc ngủ, nồng độ oxy trong máu loạn thở khi ngủ và ngưng thở khi ngủ có thể gây những ảnh hưởng tới trẻ nhưTrẻ ngủ không đủ giấc nên thường xuyên buồn ngủ vào ban ngày, ủ rũ dẫn đến kém tập trung khi ngủ, giảm khả năng học tập và làm việcĐái dầm rối loạn thở khi ngủ làm tăng sản xuất nước tiểu vào ban đêm, có thể dẫn đến đái dầm ở trẻTăng trưởng Giảm sản xuất hormone tăng trưởng, dẫn đến trẻ chậm phát triển cơ thể, tăng trưởng chậmBéo phì Do SDB có thể làm tăng việc đề kháng với insulin hay do mệt mỏi nên trẻ giảm hoạt động thể chất dẫn đến tình trạng béo phìBệnh lý tim mạch Tăng nguy cơ bệnh tăng huyết áp, các rối loạn tim mạch khác và bệnh lý ở phát triển trí tuệ Thường xuyên thiếu cung cấp oxy cho máu cũng như cho não dẫn đến giảm khả năng học tập sự chú hội Ảnh hưởng tới giấc ngủ của các trẻ khác khi ngủ cùng. Các triệu chứng cần lưu ý Khi các bậc cha mẹ thấy trẻ ngủ ngáy mà có những biểu hiện sau cần chú ý nên đến gặp các bác sĩ để được khám và tư vấnTrẻ ngáy to thường xuyên, thở hổn hển, khụt khịt hít đái dầm mà không giải thích được nguyên có những thay đổi về tâm lý và hành vi như tâm trạng trẻ bất ổn, dễ kích động, cáu gắt, hay buồn ngủ vào ban ngày, kết quả học tập giảm sút. 3. Cách điều trị ngủ ngáy ở trẻ Nguyên nhân chủ yếu của việc ngủ ngáy là do viêm VA, viêm amidan dẫn đến phì đại VA và amidan gây cản trở đường thở. Việc điều trị thường được cân nhắc nạo VA hay cắt trị các bệnh viêm mũi xoang, viêm mũi dị ứng, nhiễm trùng đường hô hấp trên cho biện pháp khắc phục ngủ ngáy ở trẻGiảm cân cho trẻ có tình trạng thừa cân, béo trẻ tránh xa khói thuốc láSử dụng máy tạo ẩm để làm tăng độ ẩm trong phòng giúp bé dễ thở hơn khi nước muối sinh lý cho bé trước khi đi cho trẻ ngủ nghiêng thay vì nằm dẹp phòng các vật dụng như chăn ga gối thường xuyên, tránh tác nhân gây dị ứng cho béKhi thấy trẻ ngủ ngáy mà kèm theo các dấu hiệu bất thường cần đến các cơ sở y tế để khám để đưa ra phương pháp điều cạnh đó, cha mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng nâng cao sức đề kháng cho trẻ. Đồng thời bổ sung thêm thực phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B,... giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường đề kháng để trẻ ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu mẹ có thể tìm hiểu thêmVì sao cần bổ sung Lysine cho bé?Vai trò của kẽm - Hướng dẫn bổ sung kẽm hợp lý XEM THÊM Trẻ 1 tuổi ngủ ngáy có đáng lo không? Có thể bấm huyệt chữa ngủ ngáy không? Thuốc Nuvigil Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
trẻ ngủ khó thở